Characters remaining: 500/500
Translation

phỉ chí

Academic
Friendly

Từ "phỉ chí" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy hài lòng, thỏa mãn với những mình hoặc những mình đã đạt được. Khi nói ai đó "phỉ chí", có nghĩangười đó cảm thấy vui vẻ, không còn điều để phàn nàn hay không còn mong muốn thêm nữa.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã một bữa ăn ngon, giờ tôi cảm thấy phỉ chí."
    • (Có nghĩasau khi ăn ngon, tôi cảm thấy hài lòng, không còn mong muốn khác.)
  2. Câu phức tạp:

    • " không giàu có, nhưng gia đình tôi luôn sống hạnh phúc phỉ chí với những mình ."
    • (Có nghĩagia đình tôi không cần phải nhiều tiền bạc, vẫn cảm thấy hạnh phúc hài lòng với cuộc sống.)
Các biến thể:
  • "Phỉ chí" không nhiều biến thể trong cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. dụ: "phỉ chí với cuộc sống", "phỉ chí trong công việc".
Nghĩa khác:
  • "Phỉ chí" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn sự chấp nhận biết đủ, không chỉ trong vật chất còn trong tình cảm tinh thần.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hài lòng", "thỏa mãn". Những từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên "hài lòng" có thể không mạnh mẽ như "phỉ chí".
  • Từ đồng nghĩa: "thỏa nguyện", "đủ đầy". Cả hai đều diễn tả sự hài lòng không còn mong muốn thêm nữa.
dụ nâng cao:
  • "Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ấy cũng đã có thể mở một cửa hàng nhỏ sống phỉ chí với thành quả của mình."
  • (Có nghĩasau nhiều năm nỗ lực, ấy cảm thấy hài lòng với những mình đã đạt được.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Phỉ chí" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, thể hiện sự hài lòng. Tránh dùng trong các hoàn cảnh tiêu cực hoặc khi phàn nàn.
  1. Thỏa mãn đầy đủ ý muốn.

Comments and discussion on the word "phỉ chí"